Năm mười nghìn đồng 50000盾,50000盾=14.9元
Mười trăm nghìn đồng 100000盾,100000盾=29.9元
Hai trăm nghìn đồng 200000盾,200000盾=59元
Năm trăm nghìn đồng 500000盾,500000盾=149元
备注:以上的汇率非实时汇率,只是让大家有个概念
Năm mười nghìn đồng 50000盾,50000盾=14.9元
Mười trăm nghìn đồng 100000盾,100000盾=29.9元
Hai trăm nghìn đồng 200000盾,200000盾=59元
Năm trăm nghìn đồng 500000盾,500000盾=149元
备注:以上的汇率非实时汇率,只是让大家有个概念
Copyright © 2018 - 2021 www.yd166.com., All Rights Reserved.