一、祝福与祝贺(Lời chúc mừng)
1. Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc!(祝你们百年好合!)
- Mãi bên nhau như chim liền cánh, như cây liền cành!
(愿你们如比翼鸟、连理枝永不分离!)3. Hôn nhân viên mãn, con cháu đầy nhà!(婚姻圆满,儿孙满堂!)
- Tình yêu như rượu mới, càng lâu càng ngọt ngào!
(爱情如美酒,愈久愈醇香!)
- Chúc cô dâu chú rể sớm sinh quý tử!(祝新人早生贵子!)
二、新郎新娘致辞(Phát biểu của cô dâu chú rể)
- Cảm ơn mọi người đã đến chung vui cùng chúng tôi!(感谢大家来分享我们的喜悦!)
- Hôm nay là ngày trọng đại nhất cuộc đời tôi.(今天是我生命中最重要的一天。)
- Anh/Em hứa sẽ yêu thương và trân trọng em/anh suốt đời.(我承诺一生爱你、珍惜你。)
- Tôi biết ơn bố mẹ đã luôn ủng hộ chúng tôi.(感谢父母一直以来的支持。)
- Chúng tôi sẽ cùng nhau xây dựng tổ ấm hạnh phúc!
(我们将共同建立幸福家庭!)
三、感谢宾客(Lời cảm ơn khách mời)
- Xin chân thành cảm ơn sự hiện diện của quý vị!(衷心感谢各位的莅临!)
- Món quà của mọi người là động lực cho chúng tôi.(大家的礼物是我们前进的动力。)
- Xin gửi lời tri ân sâu sắc đến gia đình hai bên!(向双方家庭致以深切谢意!)
- Chúng tôi sẽ mãi nhớ khoảnh khắc này!(我们将永远铭记此刻!)
- Mời mọi người cùng nâng ly chúc mừng!
(请举杯共庆!)
四、婚礼仪式(Nghi lễ cưới)
- Xin mời cô dâu chú rể trao nhẫn cưới!(请新人交换婚戒!)
- Theo truyền thống, hai bạn sẽ dâng trà cha mẹ.(依传统,新人将向父母敬茶。)
- Xin chứng giám: Từ nay họ là vợ chồng hợp pháp!(在此见证:他们正式结为夫妻!)
- Mời hai bạn cùng cắt bánh cưới!
(请新人共切婚礼蛋糕!)
- Giờ xin mời đại diện hai họ phát biểu!
(请双方家庭代表致辞!)
五、长辈致辞(Lời phát biểu của người lớn)
Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của hai cháu.
(我们完全支持你们的决定。)
Hãy học cách nhường nhịn và thấu hiểu nhau.
(要学会互相包容与理解。)
Gia đình luôn là bến đỗ bình yên nhất!
(家庭永远是最温暖的港湾!)
Chúc các con luôn giữ được tình yêu như ban đầu!
(愿你们永葆初心!)
Hôm nay là ngày vui nhất của cả dòng họ!
(今天是整个家族最喜悦的日子!)
六、婚宴互动(Giao lưu trong tiệc cưới)
Mời mọi người dùng bữa thịnh soạn!
(请大家享用盛宴!)
Xin mời khách quý lên sân khấu chụp ảnh!
(请贵宾上台合影!)
Chúng ta cùng chơi trò chơi nào!
(我们一起玩个游戏吧!)
Ai muốn gửi lời chúc đến cô dâu chú rể?(谁想向新人送上祝福?)
Tiệc cưới kết thúc, xin cảm ơn và hẹn gặp lại!(婚宴结束,感谢各位,后会有期!)
七、爱情与婚姻(Tình yêu và hôn nhân)
Tình yêu là sợi chỉ đỏ kết nối đôi ta.
(爱情是连接我们的红线。)
Hôn nhân không chỉ có hoa hồng, mà cần cả nỗ lực.
(婚姻不只有玫瑰,还需共同努力。)
Em là nửa còn thiếu của cuộc đời anh.(你是我生命中的另一半。)
Dù khó khăn, chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua!
(无论多难,我们都会携手克服!)
Mỗi ngày bên em là một ngày hạnh phúc.(有你的每一天都是幸福。)
八、幽默与温馨(Hài hước và ấm áp)
Chú rể đừng quên giặt quần áo cho vợ nhé!
(新郎别忘了帮老婆洗衣服哦!)
Sau này con cháu hỏi, nhớ kể lại chuyện hôm nay!
(将来孩子问起,要记得讲今天的故事!)
Cô dâu xinh quá, chú rể phải giữ chặt tay đấy!(新娘太美了,新郎可要牵紧手!)
Nhà mới cần thêm tiếng cười trẻ thơ!
(新家需要增添孩子的笑声!)
Lương anh giao hết cho vợ nhé!
(工资要全上交老婆哦!)
九、接亲仪式(Lễ rước dâu)
Xin mời nhà trai vào nhà gái đón dâu!
(请男方家进入女方家迎亲!)
Chú rể phải vượt qua thử thách mới gặp được cô dâu!
(新郎需通过考验才能见到新娘!)
Mời hai họ trao lễ vật theo truyền thống!
(请双方家庭依传统交换聘礼!)
Cô dâu đội khăn đỏ, bước qua bếp lửa hồng!
(新娘戴红盖头,跨过火盆!)
Xin cha mẹ phát biểu trước khi đưa dâu!
(请父母在送亲前致辞!)
十、婚宴主持(Dẫn chương trình tiệc cưới)
Giờ mời tất cả cùng hướng lên sân khấu!
(请全体来宾注目舞台!)
Xin dành một tràng pháo tay cho cặp đôi!
(请为新人们送上掌声!)
Tiết mục văn nghệ đầu tiên: Múa lân chúc phúc!
(首个文艺节目:舞狮送福!)
Mời khách quý lên trao quà và chụp hình lưu niệm!
(请贵宾上台赠礼并合影留念!)
Chúng ta cùng xem video kỷ niệm của cô dâu chú rể!
(让我们一起观看新人的纪念视频!)
十一、宗教仪式(Nghi lễ tôn giáo)
Xin Chúa ban phước lành cho hôn lễ này!(愿主赐福这场婚礼!)
Hai bạn hãy đọc lời thề trước bàn thờ tổ tiên.
(请新人在祖先祭坛前诵读誓言。)
Theo Phật giáo, hôn nhân là duyên kiếp trước.(佛教中,婚姻是前世因缘。)
Lễ cưới trong nhà thờ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.(教堂婚礼将于10点开始。)
Mời linh mục làm lễ chứng hôn.
(请神父主持证婚仪式。)
十二、传统习俗(Phong tục truyền thống)
Cô dâu phải mặc áo dài đỏ trong lễ cưới.(新娘婚礼需穿红色奥黛。)
Lễ ăn hỏi gồm trầu cau, rượu và lợn quay.(提亲礼包括槟榔、酒水和烤猪。)
Nhà trai đốt pháo để xua đuổi điều xấu.(男方家放鞭炮驱邪。)
Hai họ cùng dâng hương báo cáo tổ tiên.(双方家庭共同上香禀告祖先。)
Chú rể phải bưng trà mời họ hàng bên vợ.(新郎需向女方亲属敬茶。)
十三、婚宴互动(Tiếp tục giao lưu)
Ai muốn hát tặng cô dâu chú rể bài nào?(谁想为新人献唱一曲?)
Trò chơi "Đoán tuổi cô dâu" bắt đầu nhé!
(游戏“猜新娘年龄”现在开始!)
Phần quà may mắn sẽ thuộc về bàn số 8!(幸运奖品将属于8号桌!)
Mời các vị khách cùng nhảy điệu valse đầu tiên!
(请来宾共舞第一支华尔兹!)
Giờ phát bánh cưới cho mọi người!
(现在分发婚礼喜饼!)
十四、新婚建议(Lời khuyên cho đôi mới cưới)
Hãy luôn nói "Anh yêu em" mỗi ngày!
(每天都要说“我爱你”!)
Đừng để công việc che lấp tình yêu.
(别让工作淹没爱情。)
Học cách lắng nghe trước khi phản ứng.(学会在回应前先倾听。)
Một cái ôm có thể hóa giải mọi bất hòa.(一个拥抱能化解所有矛盾。)
Hãy đi du lịch mỗi năm để giữ lửa yêu!(每年旅行一次为爱情保鲜!)
十五、幽默调侃(Lời đùa vui)
Chú rể nhớ đút tiền vào ví vợ đều đặn nhé!
(新郎记得定期给老婆钱包打钱哦!)
Cô dâu đừng bắt chồng nhịn ăn sáng để mua túi hiệu!
(新娘别让老公饿肚子给你买名牌包!)
Sau này cãi nhau, nhớ quay lại xem video cưới!
(以后吵架记得回看婚礼视频!)
Con dâu mới phải học nấu món canh chua ngon nhé!
(新媳妇要学煮酸汤哦!)
Đừng quên... wifi nhà mình mật khẩu là "yeuem123"!
(别忘了…家里WiFi密码是“yeuem123”!)
十六、特别环节(Hoạt động đặc biệt)
Giờ tung hoa cưới - ai bắt được sẽ là cô dâu tiếp theo!
(现在抛捧花——接住的人将是下一位新娘!)
Cặp đôi cùng thả bồ câu trắng biểu tượng hòa bình!
(新人共同放飞象征和平的白鸽!)
Mọi người viết lời chúc lên thiệp treo cây ước nguyện!
(请来宾在许愿树上悬挂祝福卡!)
Hai bạn hãy cùng đốt đèn lồng ghi điều ước!
(请新人共放许愿天灯!)
Pháo hoa chuẩn bị bắn lúc 8 giờ tối!
(烟花将于晚上8点绽放!)
十七、告别与感谢(Lời tạm biệt)
Xin cảm ơn và hẹn gặp lại ở lễ đầy tháng con đầu!
(感谢各位,孩子满月宴再见!)
Mỗi vị khách đều nhận được túi quà lưu niệm!
(每位宾客都将获得纪念礼袋!)
Xe đưa đón khách đã đậu sẵn ở cổng!
(接送车辆已在门口等候!)
Nhớ check-in địa điểm cưới trên Facebook nhé!
(记得在Facebook打卡婚礼地点哦!)
Chúc mọi người về nhà an toàn!
(祝大家返程平安!)
十八、婚后生活(Cuộc sống sau cưới)
Ngày mai hai vợ chồng đi hưởng tuần trăng mật!
(明早新人将去度蜜月!)
Nhớ mua sổ tiết kiệm cho tương lai!
(记得为未来存钱!)
Con cái là món quà, đừng vội vàng!
(孩子是礼物,别着急!)
Hãy dành ngày chủ nhật cho gia đình!
(每周日留给家庭!)
Khi giận nhau, nhớ ngày hôm nay đã hứa gì!
(吵架时,记得今日的誓言!)
十九、亲友互动(Tương tác với họ hàng)
Cô/chú/bác dạy cháu cách giữ hạnh phúc nhé!
(叔伯阿姨教我们维系幸福的方法吧!)
Năm sau mừng tuổi cháu nội nhé ông bà!
(明年爷爷奶奶要给我们孙子压岁钱哦!)
Nhớ đến nhà hai cháu chơi cuối tuần!
(记得周末来新家玩!)
Cháu sẽ học nấu món bà ngoại dạy!
(我会学外婆教的菜!)
Đám cưới khi nào đến lượt em?
(什么时候轮到我举行婚礼?)
二十、特别祝福(Lời chúc đặc biệt)
Dù biển cạn non mòn, tình yêu vẫn vẹn nguyên!
(纵使海枯石烂,爱情永驻如初!)
Như cá gặp nước, như thuyền gặp bến!(如鱼得水,如船归港!)
Tình vợ chồng như gừng cay muối mặn!
(夫妻情谊如姜辣盐咸,历久弥新!)Trời sinh một cặp, đất hợp đôi lứa!
(天造一对,地设一双!)
Đôi chim uyên ương, trăm năm sum vầy!(鸳鸯成双,百年团圆!)
,