land rover怎么读,land rover语音教读

首页 > 机动车 > 作者:YD1662023-05-02 02:10:22

land rover怎么读,land rover语音教读(1)

1 离合器 líhéqì Bộ tiếp hợp, bộ li hợp

2 变速器 biàn sùqì Hộp số

3 万向节 wàn xiàng jié Trục các đăng

4 球头 qiú tóu Khớp cầu

5 横拉杆 héng lāgǎn Đòn kéo dọc

6 转向节 zhuǎnxiàng jié Bộ khống chế (số vòng quay)

7 排气尾管 pái qì wěi guǎn Ống xả khói

8 滑动轴承 huádòng zhóuchéng Ổ trượt

9 气泵瓦 qìbèng wǎ Bạc biên bơm hơi

10 止推片 zhǐ tuī piàn Căn dơ dọc

land rover怎么读,land rover语音教读(2)

11 一轴(变速箱四挡头) yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu) Trục A cơ

12 变速箱副轴 biànsù xiāng fù zhóu Trục thứ cấp

13 飞轮 fēilún Vành gài to

14 各种相关的轴承 gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng Bi rọ các loại

15 变速箱盖附带变速杆 biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn Nắp hộp số cả càng

16 喷油嘴 pēn yóu zuǐ Kim phun

17 柱塞(喷油嘴里面) zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn) Pít tông long giơ

18 液(高)压油管 yè (gāo) yā yóuguǎn Ti ô cao áp

19 连杆 lián gān Tay biên

20 差速器 chà sù qì Vỏ vi sai

land rover怎么读,land rover语音教读(3)

21 牙的齿轮 yá de chǐlún Bánh răng cấu răng

22 差速器总成 chà sù qì zǒng chéng Ruột vi sai com lê

23 前轮鼓 qián lún gǔ May ơ trước

24 前轮刹车鼓 qián lún shāchē gǔ Tăng bua trước

25 刹车(磨檫)片 shāchē (mó chá) piàn Má phanh

26 离合器(磨檫)片 líhéqì (mó chá) piàn Lá côn

27 传动轴吊耳 chuándòng zhóu diào ěr Bi quang treo com lê

28 气泵 qìbèng Bơm hơi

29 拖头 tuō tóu Đầu kéo

30 混凝土搅拌车 hùn níng tǔ jiǎobàn chē Xe trộn bê tông

land rover怎么读,land rover语音教读(4)

首页 123下一页

栏目热文

文档排行

本站推荐

Copyright © 2018 - 2021 www.yd166.com., All Rights Reserved.