land rover怎么读,land rover语音教读

首页 > 机动车 > 作者:YD1662023-05-02 02:10:22

31 自卸载货车 zì xièzài huòchē Xe tải tự đổ

32 马力,功率 mǎlì, gōnglǜ Mã lực, công suất

33 备用胎 bèiyòng tāi Săm lốp dự

34 车外壳片 chē wàiké piàn Phòng ca bin

35 车轮 chēlún Bánh xe

36 车厢 chēxiāng Thùng xe

37 车架 chē jià Khung xe

38 转向机 zhuǎnxiàng jī Máy chuyển hướng

39 后桥 hòu qiáo Cầu sau

40 发动机油 fā dòngjī yóu Dầu máy

land rover怎么读,land rover语音教读(5)

41 底盘油 dǐpán yóu Dầu cầu

42 油泵 yóubèng Bơm dầu

43 方向盘助力 fāng xiàng pán zhùlì Bơm trợ lực tay lái

44 超重低音喇叭 chāozhòng dīyīn lǎbā Loa siêu trầm

45 监听音箱 jiāntīng yīnxiāng Loa kiểm tra

46 底光灯 dǐ guāng dēng Đèn chiếu dưới

47 汽缸(四配套) qìgāng (sì pèitào) Hơi kẹp thép

48 活塞环 huósāi huán Hơi séc măng

49 变速箱同步器 biànsù xiāng tóngbù qì Đồng hốc Đồng tốc

50 雨刮 yǔ guā Cần gạt nước

land rover怎么读,land rover语音教读(6)

51 自行车零件的名称 zì xíng chē língjiàn de míngchēng Tên gọi linh kiện xe đạp

52 外胎 wàitāi Lốp

53 内胎 nèitāi Xăm

54 辐线 fú xiàn Đũa

55 把手 bǎshǒu Vành tay cầm

56 铁轮圈 tiě lún quān Vành xe

57 车架 chē jià Khung xe

58 铃 líng Chuông

59 前刹 qián shā Phanh trước

60 后刹 hòu shā Phanh sau

land rover怎么读,land rover语音教读(7)

61 链条 liàntiáo Xích

62 滚珠 gǔnzhū Bi

63 轴承 zhóuchéng Trục

64 货架工具 huòjià gōngjù Găc đèo pu

65 锤子 chuízi Búa

66 板手 bǎn shǒu Cà lê

67 螺丝批 luósī pī Tô vít

68 手泵 shǒu bèng Bơm tay

69 气门芯 qìmén xīn Bi van

70 螺栓垫片 luóshuān diàn piàn Bu lông tắc kê sau

land rover怎么读,land rover语音教读(8)

上一页123下一页

栏目热文

文档排行

本站推荐

Copyright © 2018 - 2021 www.yd166.com., All Rights Reserved.