31 自卸载货车 zì xièzài huòchē Xe tải tự đổ
32 马力,功率 mǎlì, gōnglǜ Mã lực, công suất
33 备用胎 bèiyòng tāi Săm lốp dự
34 车外壳片 chē wàiké piàn Phòng ca bin
35 车轮 chēlún Bánh xe
36 车厢 chēxiāng Thùng xe
37 车架 chē jià Khung xe
38 转向机 zhuǎnxiàng jī Máy chuyển hướng
39 后桥 hòu qiáo Cầu sau
40 发动机油 fā dòngjī yóu Dầu máy
41 底盘油 dǐpán yóu Dầu cầu
42 油泵 yóubèng Bơm dầu
43 方向盘助力 fāng xiàng pán zhùlì Bơm trợ lực tay lái
44 超重低音喇叭 chāozhòng dīyīn lǎbā Loa siêu trầm
45 监听音箱 jiāntīng yīnxiāng Loa kiểm tra
46 底光灯 dǐ guāng dēng Đèn chiếu dưới
47 汽缸(四配套) qìgāng (sì pèitào) Hơi kẹp thép
48 活塞环 huósāi huán Hơi séc măng
49 变速箱同步器 biànsù xiāng tóngbù qì Đồng hốc Đồng tốc
50 雨刮 yǔ guā Cần gạt nước
51 自行车零件的名称 zì xíng chē língjiàn de míngchēng Tên gọi linh kiện xe đạp
52 外胎 wàitāi Lốp
53 内胎 nèitāi Xăm
54 辐线 fú xiàn Đũa
55 把手 bǎshǒu Vành tay cầm
56 铁轮圈 tiě lún quān Vành xe
57 车架 chē jià Khung xe
58 铃 líng Chuông
59 前刹 qián shā Phanh trước
60 后刹 hòu shā Phanh sau
61 链条 liàntiáo Xích
62 滚珠 gǔnzhū Bi
63 轴承 zhóuchéng Trục
64 货架工具 huòjià gōngjù Găc đèo pu
65 锤子 chuízi Búa
66 板手 bǎn shǒu Cà lê
67 螺丝批 luósī pī Tô vít
68 手泵 shǒu bèng Bơm tay
69 气门芯 qìmén xīn Bi van
70 螺栓垫片 luóshuān diàn piàn Bu lông tắc kê sau