越南语 中文读法
0 không(空)
1 Một(木)
2 Hai(害)
3 Ba (八)
4 Bốn(蒙)
5 Năm(难)
6 Sau(扫)
7 Bảy(百)
8 Tam(当)
9 Chin(斤)
10 Muoi(美)
越南语一周七天星期一 Thu hai(特嗨)
星期二 Thu ba (特巴)
星期三 Thu tu (特得)
星期四 Thu nam(特难)
星期五 Thu sau(特少)
星期六 Thu bay (特百)
星期日 Chu nhat(竹玉)
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua (红爪)
明天 Ngay mai(恩艾)
越南语一年12月一月Tháng Giêng
二月Tháng Hai
三月Tháng Ba
四月Tháng Tư
五月Tháng Năm
六月Tháng Sáu
七月Tháng Bảy
八月Tháng Tám
九月Tháng Chín
十月Tháng Mười
十一月Tháng Mười một
十二月Tháng Mười hai
怎样称呼越南女生1、小妹:em ơi (爱妹)适用场合:对方年龄比我们小;召唤服务生;妹妹等
2、靓女:người đẹp(娥衣叠)适用场合:双方比较熟悉
3、美女:xinh gái(新哥爱) 适用场合:双方关系普通
4、你很漂亮:em rất đẹp(爱么热叠)适用场合:通用
5、你身材很好:dáng em rất chuẩn(洋爱么热准)
越南语机场词汇:1、机场Sân bay
2、飞机Máy bay
3、航班Chuyến bay
4、飞机票Vé
5、飞行员Phi công
6、飞行服务员Tiếp viên hàng không
7、航班号Số hiệu chuyến bay
8、登机门Cửa lên máy bay
9、登机牌Thẻ lên máy bay
10、护照Hộ chiếu
11、随身行李Hành lý xách tay
12、手提箱Va li
13、行李Hành lý188、启程Khởi hành
14、着陆Hạ cánh
15、到达Đến
16、候机楼Nhà ga
17、无烟区Khu vực không hút thuốc
18、海关Bộ phận hải quan
19、免税Miễn thuế
20、保安人员Nhân viên an nình
21、证明文件Mẫu khai nhận dạng
22、行李领取处Khu vực nhận lại hành lý
23、电梯Thang máy
24、入口Lối vào
25、出口Lối ra
越南语:我要去……1、我要到火车站去。 Tôi muốn đến nhà ga.
2、我要到飞机场去。 Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
3、我要到市中心去。 Tôi muốn vào trung tâm.
4、到火车站怎么走? Tôi đến nhà ga như thế nào?
5、到飞机场怎么走? Tôi đến phi trường như thế nào?
6、到市中心怎么走? Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
7、我需要一辆出租车。 Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
8、我要住宾馆。 Tôi cần một khách sạn.
9、我要租一辆车。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
10、这是我的驾驶证 / 驾照。 Đây là bằng lái xe của tôi.
越南语水果