越南语句型用法1
句型的用法
1. gì的用法:
1.1含义:表示不确定的事物,相当于汉语“什么”。例如:
- Anh đi xe gì?你坐什么车?
- Chị ấy mắc bệnh gì?她得的什么病?
1.2句型形式:名词/动词 gì。例如:
- Em đọc sách gì?你读的什么书?
- Bác đi mua gì?伯母去买什么?
2. nào的用法:
2.1含义:表示某一范围内的不确定事物,其含义相当于汉语“哪,哪个,哪种……”。例如:
- Anh đi xe nào?你坐哪辆车?
- Chị ấy đi bệnh viện nào?她去哪家医院?
2.2句型形式:名词 nào。例如:
- Em đọc sách nào?你读哪本书?
- Chú đi xem phim nào?你去看哪部电影?
3. là的用法:
3.1含义:là有多种含义,这里介绍的是系动词的用法,其含义相当于汉语的“是”,“系”。例如:
-Tôi là sinh viên.我是大学生。
-Nhà kia là nhà hát lớn.那座楼是大剧院。
3.2句型形式:主语 là 名词。例如:
-Xe máy này là xe Nhật.这辆摩托车是日本车。
-Tỉnh Hà Nam là tỉnh lớn nhất của Trung Quốc.河南是中国最大的省。
4. của的用法:
4.1含义:表示领属关系的助词,相当于汉语“的”,位置与汉语“的”相反,của置于定语的前面。例如:
- Nhân viên của công ty公司职员
- Túi xách của cô老师的手提袋
- Áo mưa của anh Minh阿明的雨衣
- Máy bay của hãng Hàng Không Phương Nam南方航空公司的飞机
4.2句型形式:của 代词/名词。例如:
- Áo mưa của anh Minh阿明的雨衣。
- Máy bay của hãng Hàng Không Phương Nam南方航空公司的飞机。
#月嫂算高收入人群吗#