mua各代表什么意思中文,mua中文是什么意思

首页 > 生活 > 作者:YD1662024-06-22 12:17:11

越南语句型用法1

句型的用法

1. gì的用法:

1.1含义:表示不确定的事物,相当于汉语“什么”。例如:

- Anh đi xe gì?你坐什么车?

- Chị ấy mắc bệnh gì?她得的什么病?

1.2句型形式:名词/动词 gì。例如:

- Em đọc sách gì?你读的什么书?

- Bác đi mua gì?伯母去买什么?

2. nào的用法:

2.1含义:表示某一范围内的不确定事物,其含义相当于汉语“哪,哪个,哪种……”。例如:

- Anh đi xe nào?你坐哪辆车?

- Chị ấy đi bệnh viện nào?她去哪家医院?

2.2句型形式:名词 nào。例如:

- Em đọc sách nào?你读哪本书?

- Chú đi xem phim nào?你去看哪部电影?

3. là的用法:

3.1含义:là有多种含义,这里介绍的是系动词的用法,其含义相当于汉语的“是”,“系”。例如:

-Tôi là sinh viên.我是大学生。

-Nhà kia là nhà hát lớn.那座楼是大剧院。

3.2句型形式:主语 là 名词。例如:

-Xe máy này là xe Nhật.这辆摩托车是日本车。

-Tỉnh Hà Nam là tỉnh lớn nhất của Trung Quốc.河南是中国最大的省。

4. của的用法:

4.1含义:表示领属关系的助词,相当于汉语“的”,位置与汉语“的”相反,của置于定语的前面。例如:

- Nhân viên của công ty公司职员

- Túi xách của cô老师的手提袋

- Áo mưa của anh Minh阿明的雨衣

- Máy bay của hãng Hàng Không Phương Nam南方航空公司的飞机

4.2句型形式:của 代词/名词。例如:

- Áo mưa của anh Minh阿明的雨衣。

- Máy bay của hãng Hàng Không Phương Nam南方航空公司的飞机。

#月嫂算高收入人群吗#

栏目热文

文档排行

本站推荐

Copyright © 2018 - 2021 www.yd166.com., All Rights Reserved.