一、购票 & 询问电影信息
- Xin hỏi, rạp có đang chiếu phim gì?(请问现在在上映什么电影?)
- Phim [Tên phim] có suất chiếu lúc mấy giờ?(电影[电影名]几点有场次?)
- Tôi muốn mua vé xem phim [Tên phim].(我想买[电影名]的电影票。)
- Một vé người lớn, một vé trẻ em.(一张成人票,一张儿童票。)
- Giá vé bao nhiêu tiền?(票价多少钱?)
- Có giảm giá cho sinh viên không?(学生有折扣吗?)
- Tôi muốn đặt vé trước.(我想提前订票。)
- Có thể mua vé online không?(可以网上购票吗?)
- Phim này có phụ đề tiếng Anh không?(这部电影有英文字幕吗?)
- Phim này lồng tiếng hay phụ đề?
(这部电影是配音还是字幕?)
二、选座位 & 影厅信息
- Tôi muốn chọn chỗ ngồi.(我想选座位。)
- Còn chỗ trống ở hàng nào?(哪一排还有空位?)
- Cho tôi ghế ở giữa.(请给我中间的座位。)
- Hàng này gần màn hình quá.(这一排离屏幕太近了。)
- Tôi muốn ngồi phía sau.(我想坐后面一点。)
- Rạp này có chỗ ngồi VIP không?(这个影院有VIP座位吗?)
- Ghế này đã có người đặt chưa?(这个座位有人订了吗?)
- Phòng chiếu số mấy?(在几号影厅?)
- Lối vào phòng chiếu ở đâu?(影厅入口在哪里?)
- Xin chỉ cho tôi chỗ ngồi của tôi.
(请帮我指一下我的座位。)
三、购买小吃 & 饮料
- Quầy bắp rang ở đâu?(爆米花柜台在哪里?)
- Một bắp rang lớn và một nước ngọt.(一份大爆米花和一杯汽水。)
- Bắp rang có vị gì?(爆米花有什么口味?)
- Có combo nào rẻ không?(有什么便宜的套餐吗?)
- Cho thêm bơ vào bắp rang.(爆米花多加黄油。)
- Có nước suối không?(有矿泉水吗?)
- Tôi muốn mua một thanh sô-cô-la.(我想买一块巧克力。)
- Bao nhiêu tiền một combo?(一个套餐多少钱?)
- Có thức ăn gì khác không?(还有其他吃的吗?)
- Tôi muốn thanh toán bằng thẻ.
(我想用卡付款。)
四、观影前的提醒
- Phim sắp bắt đầu chưa?(电影快开始了吗?)
- Khi nào vào phòng chiếu?(什么时候进影厅?)
- Có cần đến sớm không?(需要提前到吗?)
- Xin cho tôi tờ giới thiệu phim.(请给我电影宣传单。)
- Phim này kéo dài bao lâu?(这部电影时长多久?)
- Có giải lao giữa phim không?(电影中间有休息时间吗?)
- Tôi có thể mang đồ ăn vào không?(我可以带食物进去吗?)
- Điện thoại phải tắt tiếng.(手机要静音。)
- Không được quay phim trong rạp.(影院内禁止录像。)
- Xin giữ trật tự trong phòng chiếu.
(请在影厅内保持安静。)
五、观影时的常用语
- Màn hình này rất rõ!(这个屏幕很清晰!)
- Âm thanh hay quá!(音效很棒!)
- Chỗ này hơi lạnh.(这里有点冷。)
- Ai đó đang nói chuyện ồn ào.(有人在大声说话。)
- Tôi không nghe rõ lời thoại.(我听不清台词。)
- Phim này hay quá!(这部电影太好看了!)
- Đoạn này cảm động quá.(这段太感人了。)
- Nhân vật chính rất đẹp trai/xinh gái.(主角很帅/漂亮。)
- Tôi không hiểu đoạn này.(我没看懂这段。)
- Kết thúc phim thế nào?
(电影结局怎么样?)
六、紧急情况 & 求助
- Nhà vệ sinh ở đâu?(洗手间在哪里?)
- Tôi bị lạc bạn.(我和朋友走散了。)
- Có ai nói được tiếng Anh không?(有人会说英语吗?)
- Tôi bị mất ví.(我钱包丢了。)
- Xin gọi bảo vệ giúp tôi.(请帮我叫保安。)
- Tôi bị say do âm thanh quá lớn.(我因为声音太大有点头晕。)
- Có thể giảm âm lượng được không?(可以调低音量吗?)
- Ghế này bị hỏng.(这个座位坏了。)
- Mất tín hiệu màn hình.(屏幕没信号了。)
- Tôi cần giúp đỡ!
(我需要帮助!)
七、电影结束 & 离场
- Phim sắp hết rồi.(电影快结束了。)
- Kết thúc rồi, đi thôi!(结束了,走吧!)
- Cảnh cuối thật bất ngờ!(最后的场景真意外!)
- Bạn thích phim này không?(你喜欢这部电影吗?)
- Tôi muốn xem lại lần nữa.(我想再看一遍。)
- Có phần after-credit không?(有彩蛋吗?)
- Đợi xem hết credit đi.(等字幕放完吧。)
- Lối thoát hiểm ở đâu?(紧急出口在哪里?)
- Xin nhường đường cho tôi.(请让一下路。)
- Hẹn lần sau đi xem phim nữa nhé!
(下次再一起看电影吧!)
八、评价电影
- Phim này đáng xem!(这部电影值得看!)
- Diễn viên đóng rất tốt.(演员演得很好。)
- Kịch bản hơi nhạt.(剧情有点平淡。)
- Hiệu ứng hình ảnh đẹp.(特效很棒。)
- Phim này dành cho lứa tuổi nào?(这部电影适合什么年龄?)
- Có phần tiếp theo không?(有续集吗?)
- Đạo diễn là ai?(导演是谁?)
- Phim này đoạt giải nào?(这部电影获过什么奖?)
- Tôi thích phim hành động hơn.(我更喜欢动作片。)
- Lần sau xem phim gì?
(下次看什么电影?)
九、其他实用句子
- Có chỗ để xe không?(有停车场吗?)
- Tôi muốn đổi vé.(我想换票。)
- Vé này có thể hoàn lại không?(这张票可以退吗?)
- Rạp có WiFi không?(影院有WiFi吗?)
- Tôi muốn mua vé tháng.(我想买月卡。)
- Có suất chiếu sớm không?(有早场吗?)
- Phim này có bản 3D không?(这部电影有3D版吗?)
- Tôi bị dị ứng với đậu phộng.(我对花生过敏。)
- Có thể đổi ghế được không?(可以换座位吗?)
- Tôi muốn gửi đồ ở quầy.
(我想在柜台寄存物品。)
十、社交 & 邀请
- Bạn có rảnh đi xem phim không?(你有空去看电影吗?)
- Mình đi xem phim nhé?(我们去看电影吧?)
- Tối nay có phim gì hay?(今晚有什么好电影?)
- Mình nên xem phim gì?(我们应该看什么电影?)
- Xem xong đi ăn nhé!(看完电影去吃饭吧!)
- Bạn thích phim kinh dị không?(你喜欢恐怖片吗?)
- Mình thích phim tình cảm.(我喜欢爱情片。)
- Đi xem phim một mình cũng được.(一个人看电影也行。)
- Hôm nào đi xem phim cùng nhau nhé!(改天一起看电影吧!)
- Cảm ơn vì đã đi xem phim cùng tôi!
(谢谢你陪我看电影!)
,