看电影后的朋友圈说说,看电影发朋友圈的说说

首页 > 生活 > 作者:YD1662025-04-20 15:02:39

一、购票 & 询问电影信息

看电影后的朋友圈说说,看电影发朋友圈的说说(1)

  1. Xin hỏi, rạp có đang chiếu phim gì?(请问现在在上映什么电影?)
  2. Phim [Tên phim] có suất chiếu lúc mấy giờ?(电影[电影名]几点有场次?)
  3. Tôi muốn mua vé xem phim [Tên phim].(我想买[电影名]的电影票。)
  4. Một vé người lớn, một vé trẻ em.(一张成人票,一张儿童票。)
  5. Giá vé bao nhiêu tiền?(票价多少钱?)
  6. Có giảm giá cho sinh viên không?(学生有折扣吗?)
  7. Tôi muốn đặt vé trước.(我想提前订票。)
  8. Có thể mua vé online không?(可以网上购票吗?)
  9. Phim này có phụ đề tiếng Anh không?(这部电影有英文字幕吗?)
  10. Phim này lồng tiếng hay phụ đề?

(这部电影是配音还是字幕?)

二、选座位 & 影厅信息

  1. Tôi muốn chọn chỗ ngồi.(我想选座位。)
  2. Còn chỗ trống ở hàng nào?(哪一排还有空位?)
  3. Cho tôi ghế ở giữa.(请给我中间的座位。)
  4. Hàng này gần màn hình quá.(这一排离屏幕太近了。)
  5. Tôi muốn ngồi phía sau.(我想坐后面一点。)
  6. Rạp này có chỗ ngồi VIP không?(这个影院有VIP座位吗?)
  7. Ghế này đã có người đặt chưa?(这个座位有人订了吗?)
  8. Phòng chiếu số mấy?(在几号影厅?)
  9. Lối vào phòng chiếu ở đâu?(影厅入口在哪里?)
  10. Xin chỉ cho tôi chỗ ngồi của tôi.

(请帮我指一下我的座位。)

三、购买小吃 & 饮料

看电影后的朋友圈说说,看电影发朋友圈的说说(2)

  1. Quầy bắp rang ở đâu?(爆米花柜台在哪里?)
  2. Một bắp rang lớn và một nước ngọt.(一份大爆米花和一杯汽水。)
  3. Bắp rang có vị gì?(爆米花有什么口味?)
  4. Có combo nào rẻ không?(有什么便宜的套餐吗?)
  5. Cho thêm bơ vào bắp rang.(爆米花多加黄油。)
  6. Có nước suối không?(有矿泉水吗?)
  7. Tôi muốn mua một thanh sô-cô-la.(我想买一块巧克力。)
  8. Bao nhiêu tiền một combo?(一个套餐多少钱?)
  9. Có thức ăn gì khác không?(还有其他吃的吗?)
  10. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ.

(我想用卡付款。)

四、观影前的提醒

  1. Phim sắp bắt đầu chưa?(电影快开始了吗?)
  2. Khi nào vào phòng chiếu?(什么时候进影厅?)
  3. Có cần đến sớm không?(需要提前到吗?)
  4. Xin cho tôi tờ giới thiệu phim.(请给我电影宣传单。)
  5. Phim này kéo dài bao lâu?(这部电影时长多久?)
  6. Có giải lao giữa phim không?(电影中间有休息时间吗?)
  7. Tôi có thể mang đồ ăn vào không?(我可以带食物进去吗?)
  8. Điện thoại phải tắt tiếng.(手机要静音。)
  9. Không được quay phim trong rạp.(影院内禁止录像。)
  10. Xin giữ trật tự trong phòng chiếu.

(请在影厅内保持安静。)

五、观影时的常用语

看电影后的朋友圈说说,看电影发朋友圈的说说(3)

  1. Màn hình này rất rõ!(这个屏幕很清晰!)
  2. Âm thanh hay quá!(音效很棒!)
  3. Chỗ này hơi lạnh.(这里有点冷。)
  4. Ai đó đang nói chuyện ồn ào.(有人在大声说话。)
  5. Tôi không nghe rõ lời thoại.(我听不清台词。)
  6. Phim này hay quá!(这部电影太好看了!)
  7. Đoạn này cảm động quá.(这段太感人了。)
  8. Nhân vật chính rất đẹp trai/xinh gái.(主角很帅/漂亮。)
  9. Tôi không hiểu đoạn này.(我没看懂这段。)
  10. Kết thúc phim thế nào?

(电影结局怎么样?)

六、紧急情况 & 求助

  1. Nhà vệ sinh ở đâu?(洗手间在哪里?)
  2. Tôi bị lạc bạn.(我和朋友走散了。)
  3. Có ai nói được tiếng Anh không?(有人会说英语吗?)
  4. Tôi bị mất ví.(我钱包丢了。)
  5. Xin gọi bảo vệ giúp tôi.(请帮我叫保安。)
  6. Tôi bị say do âm thanh quá lớn.(我因为声音太大有点头晕。)
  7. Có thể giảm âm lượng được không?(可以调低音量吗?)
  8. Ghế này bị hỏng.(这个座位坏了。)
  9. Mất tín hiệu màn hình.(屏幕没信号了。)
  10. Tôi cần giúp đỡ!

(我需要帮助!)

七、电影结束 & 离场

  1. Phim sắp hết rồi.(电影快结束了。)
  2. Kết thúc rồi, đi thôi!(结束了,走吧!)
  3. Cảnh cuối thật bất ngờ!(最后的场景真意外!)
  4. Bạn thích phim này không?(你喜欢这部电影吗?)
  5. Tôi muốn xem lại lần nữa.(我想再看一遍。)
  6. Có phần after-credit không?(有彩蛋吗?)
  7. Đợi xem hết credit đi.(等字幕放完吧。)
  8. Lối thoát hiểm ở đâu?(紧急出口在哪里?)
  9. Xin nhường đường cho tôi.(请让一下路。)
  10. Hẹn lần sau đi xem phim nữa nhé!

(下次再一起看电影吧!)

八、评价电影

  1. Phim này đáng xem!(这部电影值得看!)
  2. Diễn viên đóng rất tốt.(演员演得很好。)
  3. Kịch bản hơi nhạt.(剧情有点平淡。)
  4. Hiệu ứng hình ảnh đẹp.(特效很棒。)
  5. Phim này dành cho lứa tuổi nào?(这部电影适合什么年龄?)
  6. Có phần tiếp theo không?(有续集吗?)
  7. Đạo diễn là ai?(导演是谁?)
  8. Phim này đoạt giải nào?(这部电影获过什么奖?)
  9. Tôi thích phim hành động hơn.(我更喜欢动作片。)
  10. Lần sau xem phim gì?

(下次看什么电影?)

九、其他实用句子

  1. Có chỗ để xe không?(有停车场吗?)
  2. Tôi muốn đổi vé.(我想换票。)
  3. Vé này có thể hoàn lại không?(这张票可以退吗?)
  4. Rạp có WiFi không?(影院有WiFi吗?)
  5. Tôi muốn mua vé tháng.(我想买月卡。)
  6. Có suất chiếu sớm không?(有早场吗?)
  7. Phim này có bản 3D không?(这部电影有3D版吗?)
  8. Tôi bị dị ứng với đậu phộng.(我对花生过敏。)
  9. Có thể đổi ghế được không?(可以换座位吗?)
  10. Tôi muốn gửi đồ ở quầy.

(我想在柜台寄存物品。)

十、社交 & 邀请

  1. Bạn có rảnh đi xem phim không?(你有空去看电影吗?)
  2. Mình đi xem phim nhé?(我们去看电影吧?)
  3. Tối nay có phim gì hay?(今晚有什么好电影?)
  4. Mình nên xem phim gì?(我们应该看什么电影?)
  5. Xem xong đi ăn nhé!(看完电影去吃饭吧!)
  6. Bạn thích phim kinh dị không?(你喜欢恐怖片吗?)
  7. Mình thích phim tình cảm.(我喜欢爱情片。)
  8. Đi xem phim một mình cũng được.(一个人看电影也行。)
  9. Hôm nào đi xem phim cùng nhau nhé!(改天一起看电影吧!)
  10. Cảm ơn vì đã đi xem phim cùng tôi!

(谢谢你陪我看电影!)

,

栏目热文

文档排行

本站推荐

Copyright © 2018 - 2021 www.yd166.com., All Rights Reserved.